Máy hàn bạt nhựa cầm tay
Với kết cấu gọn nhẹ, dễ sử dụng, máy hàn bạt nhựa, màng nhựa chống thấm cầm tay được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Hàn bạt nhựa che mưa nắng
- Hàn bạt xe tải, bạt bể bơi, nhà bạt, nhà hơi bằng bạt
- Hàn màng nhựa chống thấm công trình ngầm; hàn màng nhựa phủ mái chống thấm,
- Hàn màng chống thấm hồ chứa nước, bãi chôn lấp, xử lý chất thải
- Hàn bạt nhựa, màng nhựa chống thấm trong thi công hầm khí sinh học biogas bằng vật liệu HDPE
- Hàn các loại ống nhựa, tấm nhựa, các cấu kiện, chi tiết nhựa
- Uốn các loại vật liệu kim loại, nhựa,…
- Các ứng dụng khử trùng bằng nhiệt
- Các ứng dụng khác.
MỘT SỐ MODEL MÁY HÀN NHỰA CẦM TAY THÔNG DỤNG
1- MÁY HÀN NHỰA TRIAC S| MÁY HÀN NHỰA TRIAC ST - XUẤT XỨ THỤY SỸ
![]() |
![]() |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Công suất(W)
Điện áp(V)
Tần số (Hz)
Nhiệt độ tối đa(độ C)
Lưu lượng khí(lít/ phút)
Trọng lượng(kg) |
: 1600
: 230
: 50/60
: ~700
: ~240
: ~1.2 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
2- MÁY HÀN NHỰA WELDY HT1600 - THỤY SỸ SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐC
![]() |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Công suất(W)
Điện áp(V)
Tần số (Hz)
Nhiệt độ tối đa(độ C)
Lưu lượng khí(lít/ phút)
Trọng lượng(kg) |
: 1600
: 230
: 50/60
: ~700
: ~240
: ~1.2 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
3 - MÁY HÀN NHỰA DSH XA - XUẤT XỨ TRUNG QUỐC
![]() |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Công suất(W)
Điện áp(V)
Tần số (Hz)
Nhiệt độ tối đa(độ C)
Lưu lượng khí(lít/ phút)
Trọng lượng(kg) |
: 1600
: 220
: 50/60
: ~700
: ~240
: ~1.2 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
4- MÁY HÀN NHỰA LST 1600 - XUẤT XỨ TRUNG QUỐC
![]() |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Công suất(W)
Điện áp(V)
Tần số (Hz)
Nhiệt độ tối đa(độ C)
Lưu lượng khí(lít/ phút)
Trọng lượng(kg) |
: 1600
: 220
: 50/60
: ~700
: ~230
: ~1.2 |
![]() |
![]() |
|
![]() |
|||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
5 - MÁY HÀN NHỰA DSHA - XUẤT XỨ TRUNG QUỐC
![]() |
Thông số kỹ thuật cơ bản
Công suất(W)
Điện áp(V)
Tần số (Hz)
Nhiệt độ tối đa(độ C)
Lưu lượng khí(lít/ phút)
Trọng lượng(kg) |
: 1080
: 220
: 50/60
: ~550
: ~230
: ~1.2 |
|